ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bánh mì" 1件

ベトナム語 bánh mì
button1
日本語 パン
例文 Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.
朝にパンを食べる。
マイ単語

類語検索結果 "bánh mì" 1件

ベトナム語 máy nướng bánh mì
button1
日本語 トースター
例文 Anh trai tôi đang sửa máy nướng bánh mì.
兄はトースターを直している。
マイ単語

フレーズ検索結果 "bánh mì" 9件

có thể mua bánh mì ở ki - ốt đó
あのキオスクでパンが買える
Anh trai tôi đang sửa máy nướng bánh mì.
兄はトースターを直している。
Bánh mì được làm từ bột mì.
パンは小麦粉から作られる。
Tôi phết bơ lên bánh mì.
パンにバターを塗る。
Tôi ăn bánh mì kèm ô liu.
オリーブと一緒にパンを食べる。
Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.
朝にパンを食べる。
Tôi phết bơ thực vật lên bánh mì.
パンにマーガリンを塗る。
Tôi ăn bánh mì với pa-tê.
パンをパテと一緒に食べる。
Tôi ăn bánh mì với giăm bông.
パンをハムと一緒に食べる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |